|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân mây
| [chân mây] | | | (văn chÆ°Æ¡ng) Line of horizon, horizon; far-away place | | | Chân mây cuối trá»i | | [To] the end of the Earth. | | | Cho Ä‘Ã nh lòng kẻ chân mây cuối trá»i (truyện Kiá»u) | | I, at the world's ends, may know some peace of mind |
(văn chÆ°Æ¡ng) Line of horizon, horizon Chân mây cuối trá»i[To] the end of the Earth
|
|
|
|